So sánh nhanh
Nên chọn kiểu cắt và hình dạng Carbide Burr nào?
Bài viết giúp bạn đối chiếu 7 kiểu rãnh (Cut Type) và 14 hình dạng (Shape A → N) trong catalogue AN MI TOOLS để tìm
mũi Burr phù hợp từng vật liệu, hạn chế thử sai và tiết kiệm thời gian hoàn thiện.
- Đối tượng: Kỹ thuật viên, chủ xưởng cần so sánh Double Cut, Aluminium Cut, Chip Breaker…
- Lợi ích: Bảng đối chiếu mục tiêu → cut type → shape; checklist dữ liệu cần xác nhận.
- Giới hạn: Catalogue chưa có RPM, kích thước D-L-d, coating – ghi rõ để tránh suy đoán.

Nếu bạn từng đứng trước tủ dụng cụ và tự hỏi “Double Cut hay Chip Breaker?” hoặc “Type A có vào được góc này không?”,
bạn không cô đơn đâu. Những quyết định nhỏ này ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian hoàn thiện và tuổi thọ dụng cụ. Sau khi
làm việc với nhiều xưởng thép, inox và nhôm, chúng tôi tổng hợp lại so sánh rõ ràng để bạn chọn nhanh mà vẫn an tâm. Cứ
coi bài này như tờ “phao” treo ngay cạnh máy mài.
Minh bạch dữ liệu
Catalogue Carbide Burr hiện chưa xuất bản bảng RPM, kích thước D-L-d chi tiết và
thông tin coating. Nội dung bên dưới chỉ dựa trên dữ liệu đã xác thực. Khi cần số liệu chính xác, hãy
ghi chú mã sản phẩm và liên hệ đội kỹ thuật AN MI TOOLS.
Cut Type quyết định cảm giác cầm tay & phoi như thế nào?
Dưới đây là bảng so sánh nhanh 7 kiểu rãnh chuẩn hóa. Dùng bảng này để gỡ rối tình huống “phoi quấn”, “rung tay” hay
“bề mặt chưa đủ mịn”.
| Cut Type | Cảm giác thao tác | Tình huống nên dùng | Vật liệu phù hợp |
|---|---|---|---|
| Double Cut | Ổn định, phoi ngắn, dễ kiểm soát. | Inox, thép < 60 HRC, vật liệu chịu nhiệt. | Thép carbon, thép không gỉ. |
| Single Cut (Cut MX) | Thoát phoi dài, tốc độ lấy vật liệu khá. | Phá thô trước mài tinh, gang, thép thường. | Gang xám, thép tiêu chuẩn. |
| Aluminium Cut (Cut W) | Chống bám, phoi rời dễ bung khỏi rãnh. | Nhôm, kim loại màu, nhựa kỹ thuật. | Aluminium, đồng, đồng thau, nhựa. |
| Coarse Cut (Cut C) | “Háu ăn”, bóc vật liệu nhanh, bề mặt thô. | Gọt nhanh thép mềm, loại bỏ bavia dày. | Thép carbon, gang. |
| Fine Cut (Cut F) | Nhẹ nhàng, bề mặt mịn hơn. | Hoàn thiện sau khi phá thô hoặc chuẩn bị phủ. | Gang, thép, inox. |
| Diamond Cut (Cut L) | Rung thấp, đường cắt “êm”, phoi siêu nhỏ. | Chi tiết phức tạp, yêu cầu kiểm soát cao. | Hầu hết vật liệu < 60 HRC. |
| Chip Breaker (Cut MR) | Phá phoi ngắn, giảm kẹt. | Inox hàn, vật liệu dễ dính phoi. | Thép không gỉ, thép hợp kim, gang. |

Shape A → N quyết định khả năng tiếp cận
Sau khi chốt được cut type, hãy chọn hình dạng để vào đúng vị trí làm việc. Dưới đây là “ma trận” mục tiêu → shape để
bạn tra cứu nhanh.
Cylinder – Type A/B/C
Bề mặt phẳng, cạnh ngoài. Type B/C có mặt cắt đầu để xử lý góc vuông.
Ball & Oval – Type D/E
Bo góc, san điểm hàn, tạo cung tròn mượt.
Tree / Point Tree – Type F/G
Tiếp cận khe hẹp, góc nhọn hoặc biên dạng dốc.
Flame – Type H
Chuyển tiếp mềm giữa hai bề mặt, dùng nhiều trong khuôn nhựa.
Countersink – Type J/K
Vát mép lỗ chuẩn 60° (Type J) và 90° (Type K). Catalogue tiếng Việt từng ghi nhầm Type J = 90° – đã chuẩn hóa 60°.
Cone / Ball Nose Cone – Type L/M
Thuôn dài để vào rãnh sâu, vát mép ngoài hoặc tạo biên dạng dốc.
Inverted Cone – Type N
Vát mép bên trong chi tiết (chamfering of inside).

Ma trận lựa chọn theo tình huống thực tế
Dựa vào phản hồi từ các xưởng, chúng tôi tổng hợp ma trận “vấn đề → cut type → shape → lưu ý thao tác”. Bạn có thể in
bảng này dán ngay khu vực thao tác.
| Tình huống | Cut Type nên thử | Shape phù hợp | Lưu ý thao tác |
|---|---|---|---|
| Ba via nhôm bám chặt | Aluminium Cut | Cylinder nhỏ (A) hoặc Flame (H) | Làm sạch phoi sau mỗi lượt, tránh ấn mạnh. |
| Inox rung tay, phoi cuộn | Double Cut / Chip Breaker | Tree (F/G) cho khe hẹp | Giữ trục thẳng, dừng ngay khi nghe âm thanh lạ. |
| Vát mép trong lỗ sâu | Diamond Cut | Inverted Cone (N) | Tăng tốc từ từ, tránh để thân chuôi chạm thành lỗ. |
| Sửa khuôn thép < 60 HRC | Double Cut + Fine Cut | Ball (D) & Cone (L) | Chia ca chạy ngắn để hạn chế tích nhiệt. |
| Loại bỏ bavia dày, cần nhanh | Coarse Cut → chuyển sang Fine Cut | Cylinder (B/C) | Đừng quên mài tinh lại bằng Fine Cut để bề mặt đẹp. |

Checklist dữ liệu cần chuẩn bị trước khi đặt hàng
Chuẩn bị thông tin giúp chọn nhanh hơn
- Vật liệu gia công chính (thép, inox, nhôm…).
- Thao tác cụ thể: bo mép, phá ba via, sửa khuôn…
- Dụng cụ/thiết bị đang dùng (máy mài khí, điện, spindle).
- Không gian làm việc: lỗ sâu, khe hẹp hay mặt phẳng.
- Yêu cầu bề mặt cuối cùng: thô, mịn hay chuẩn bị phủ.
Chỉ cần gửi 5 thông tin trên, đội kỹ thuật sẽ đối chiếu với catalogue và gợi ý cut type + shape chính xác, kèm cảnh báo nếu thiếu dữ liệu (RPM, kích thước). Điều này giúp bạn tránh “về sai nhà” khi đặt Burr.

Tóm tắt nhanh
- Chốt cut type theo vật liệu và cảm giác phoi, sau đó chọn shape để vào đúng vị trí.
- Double Cut, Chip Breaker = “vệ sĩ” khi xử lý inox; Aluminium Cut là cứu tinh cho nhôm.
- Mọi quyết định nên dựa trên dữ liệu có thật – nếu thiếu RPM/kích thước, hãy dừng lại và xác nhận.
- Việc ghi chú 5 thông tin cơ bản trước khi hỏi tư vấn giúp rút ngắn thời gian phản hồi.
Bài viết liên quan nên xem
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Khi nào nên chọn Double Cut thay vì Single Cut?Khi bạn cần giảm rung, kiểm soát phoi và gia
công inox/thép cứng < 60 HRC. Single Cut phù hợp phá thô nhưng phoi dài dễ quấn. - Có thể dùng một Burr cho cả nhôm và inox không?Vẫn dùng tạm được nhưng không tối ưu. Nhôm nên
dùng Aluminium Cut để tránh bám phoi; inox nên dùng Double Cut hoặc Chip Breaker. - Tại sao không thấy bảng RPM và kích thước trong bài?Vì catalogue gốc chưa cung cấp dạng text.
Để tránh sai lệch, chúng tôi không phỏng đoán số liệu. Hãy liên hệ để được cung cấp bảng chính thức. - Shape nào xử lý vát mép bên trong?Inverted Cone – Type N. Kết hợp Diamond Cut nếu cần bề mặt
mịn hơn.
Gửi 5 thông tin → nhận gợi ý Burr phù hợp
Điền: vật liệu chính, thao tác (bo mép / phá ba via / sửa khuôn), thiết bị đang dùng, không gian làm việc, yêu cầu bề
mặt cuối. Đội kỹ thuật sẽ đối chiếu & gửi 2 lựa chọn an toàn.





