Mô tả
SK High Precision Collet – 5 Size Đầu Kẹp SK Độ Chính Xác ±0.005mm | An Mi Tools
Mô tả sản phẩm
SK High Precision Collet là hệ thống đầu kẹp collet chính xác cao dành cho gia công CNC tốc độ cao. Với độ đảo (run-out) chỉ ±0.005mm và khả năng hoạt động ở tốc độ quay lên đến 40,000 RPM (SK6) và 30,000 RPM (SK10-SK20), SK High Precision Collet là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng khắc tinh, khoan chính xác và phay tốc độ cao. Hệ thống collet SK (SK6, SK10, SK13, SK16, SK20) cung cấp phạm vi kẹp từ Φ1.0~20.0mm, đáp ứng đa dạng nhu cầu gia công theo tiêu chuẩn collet quốc tế.
SK High Precision Collet được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng high-speed engraving và precision drilling, tương thích với các holder BT-SK, HSK-GSK. Đây là giải pháp tối ưu cho các ngành gia công khuôn mẫu, điện tử, trang sức, và cơ khí chính xác yêu cầu độ lặp lại cao và bề mặt gia công hoàn hảo với SK collet.
Hình ảnh đại diện SK High Precision Collet (SK6, SK10, SK13, SK16, SK20) với thiết kế straight shank collet system độ chính xác cao ±0.005mm của An Mi Tools
Thông số kỹ thuật
- SK6: 40,000 RPM
 - SK10-SK20: 30,000 RPM
 
Bảng thông số kỹ thuật đầy đủ của SK High Precision Collet gồm phạm vi kẹp, độ đảo, tốc độ quay tối đa cho từng size collet
Đặc điểm nổi bật
🎯 Độ chính xác tuyệt đối
Run-out accuracy ±0.005mm đảm bảo bề mặt gia công hoàn hảo, lý tưởng cho khắc tinh và khoan chính xác. Thiết kế collet đàn hồi với rãnh dọc giúp phân bố lực kẹp đồng đều trên toàn bộ chu vi công cụ.
⚡ Tốc độ cao – Hiệu suất tối ưu
SK6 hỗ trợ 40,000 RPM, SK10-SK20 hỗ trợ 30,000 RPM. Thiết kế cân bằng động (G2.5 balanced) giảm rung động, tăng tuổi thọ spindle và công cụ cắt, đảm bảo gia công ổn định ở tốc độ cao.
🔄 Tháo lắp nhanh chóng
Straight shank design cho phép thay đổi công cụ nhanh chóng, tiết kiệm thời gian setup. Không cần điều chỉnh phức tạp, chỉ cần lựa chọn đúng size collet cho đường kính công cụ.
📦 Đa dạng kích thước
5 size collet (SK6, SK10, SK13, SK16, SK20) phủ phạm vi Φ1.0~20.0mm, đáp ứng đa số nhu cầu gia công từ khoan nhỏ đến phay đường kính trung bình.
💪 Lực kẹp ổn định
Cơ chế elastic compression tạo lực kẹp đồng đều, chống trượt hiệu quả ngay cả khi tăng momen cắt. Đảm bảo công cụ luôn ở vị trí chính xác trong suốt quá trình gia công.
🛡️ Tuổi thọ cao – Bền bỉ
Vật liệu hợp kim thép cao cấp (HV 220), chịu mài mòn tốt. Thiết kế rãnh dọc giúp collet giữ độ đàn hồi ổn định sau nhiều lần sử dụng, giảm chi phí thay thế.
Ứng dụng thực tế
🎨 High-Speed Engraving (Khắc tốc độ cao)
- Khắc khuôn mẫu 3D: Khắc tinh các biên dạng phức tạp trên khuôn nhựa, khuôn đúc với độ chi tiết cao
 - Khắc chữ nổi/chìm: Logo, chữ ký, mã serial trên kim loại, nhựa, gỗ
 - Khắc trang sức: Khắc hoa văn tinh xảo trên nhẫn, vòng tay, mặt dây chuyền
 - Khắc mạch điện tử: PCB prototyping, khắc mạch in trên FR4, CEM-1
 
🔩 Precision Drilling (Khoan chính xác)
- Khoan lỗ nhỏ (<Φ3mm): Lỗ khoan cho vít M2, M3 trên chi tiết cơ khí chính xác
 - Khoan PCB: Lỗ via, lỗ mounting trên bo mạch điện tử
 - Khoan khuôn mẫu: Lỗ làm mát, lỗ ejector pin trên khuôn nhựa
 - Khoan vật liệu cứng: Khoan thép cứng, titanium, carbide với độ chính xác cao
 
✂️ End Milling (Phay đầu phẳng)
- Phay rãnh nhỏ: Rãnh keyway, rãnh T-slot, rãnh dovetail
 - Phay profile 2D/3D: Biên dạng phức tạp trên khuôn, chi tiết cơ khí
 - Phay bán tinh/tinh: Bề mặt Ra 0.8~3.2μm
 - Phay vật liệu mềm: Nhôm, đồng, nhựa kỹ thuật
 
🏭 Ngành công nghiệp ứng dụng
- Gia công khuôn mẫu: Khắc cavity, core, insert của khuôn nhựa, khuôn đúc áp lực
 - Điện tử: Sản xuất PCB, khung nhôm cho thiết bị điện tử, khắc tản nhiệt
 - Trang sức – Mỹ nghệ: Khắc kim loại quý (vàng, bạc, bạch kim), khắc đá quý
 - Ô tô: Gia công chi tiết nhỏ như injector, sensor housing
 - Y tế: Khoan/khắc dụng cụ phẫu thuật, implant nha khoa
 - Hàng không vũ trụ: Chi tiết nhỏ yêu cầu độ chính xác tuyệt đối
 
So sánh với các hệ thống collet khác
| Tiêu chí | SK Collet | ER Collet | C Power Chuck | OZ Collet | 
|---|---|---|---|---|
| Phạm vi kẹp | Φ1.0~20.0mm | Φ0.5~26mm | Φ3~32mm | Φ3~32mm | 
| Run-out | ±0.005mm | ±0.003~0.005mm | ±0.01mm | ±0.01mm | 
| Max RPM | 40,000 (SK6) 30,000 (SK10-20)  | 
30,000 | 20,000 | 25,000 | 
| Ứng dụng chính | High-speed engraving, precision drilling | End milling, drilling, reaming | Heavy-duty milling, drilling | Drilling, tapping, milling | 
| Ưu điểm | Tốc độ cao nhất, compact, nhẹ | Đa năng, phổ biến nhất, nhiều size | Lực kẹp mạnh, 16 slots chống trượt | Heavy-duty, inch & metric | 
| Nhược điểm | Phạm vi kẹp hạn chế (≤Φ20mm) | Cần nhiều size collet riêng biệt | Nặng hơn, RPM thấp hơn | Run-out thấp hơn SK/ER | 
| Giá thành | Trung bình-Cao | Trung bình | Cao | Trung bình | 
🎯 Khi nào nên chọn SK Collet?
- ✅ Gia công tốc độ cao (>30,000 RPM)
 - ✅ Khắc tinh, khoan chính xác yêu cầu độ đảo thấp
 - ✅ Công cụ có đường kính nhỏ (Φ1~20mm)
 - ✅ Cần tháo lắp nhanh, không cần điều chỉnh phức tạp
 - ✅ Gia công vật liệu mềm đến trung bình (nhôm, đồng, nhựa, thép C45)
 
⚠️ Khi nào KHÔNG nên chọn SK Collet?
- ❌ Cần lực kẹp cực mạnh cho heavy-duty machining → Chọn C Power Chuck
 - ❌ Cần phạm vi kẹp rộng (>Φ20mm) → Chọn ER32/ER40 hoặc OZ32
 - ❌ Gia công thép cứng, titanium với momen cắt lớn → Chọn Hydraulic Chuck hoặc Shrink Fit
 - ❌ Cần độ chính xác cực cao (<0.003mm) → Chọn ER-UM collet hoặc Shrink Fit
 
Hướng dẫn sử dụng và bảo dưỡng
📋 Cách lựa chọn size SK collet phù hợp
- Xác định đường kính công cụ: Đo chính xác đường kính shank của end mill, drill bit bằng panme
 - Chọn size collet:
- SK6: Φ1.0~6.0mm (khoan nhỏ, end mill Φ1~6mm)
 - SK10: Φ3.0~10.0mm (end mill Φ3~10mm)
 - SK13: Φ5.0~13.0mm (end mill Φ5~13mm)
 - SK16: Φ6.0~16.0mm (end mill Φ6~16mm)
 - SK20: Φ10.0~20.0mm (end mill Φ10~20mm)
 
 - Kiểm tra tốc độ quay: SK6 max 40,000 RPM; SK10-20 max 30,000 RPM
 - Chọn holder tương thích: BT-SK (BT30/40/50) hoặc HSK-GSK (HSK-A/E)
 
🔧 Quy trình lắp đặt SK collet
- Vệ sinh collet và holder: Dùng khăn mềm + dung dịch tẩy rửa để làm sạch bụi, dầu mỡ cũ
 - Kiểm tra collet: Không vết nứt, mòn rãnh dọc, độ đàn hồi còn tốt
 - Lắp collet vào holder: Đưa collet vào lỗ holder, đảm bảo collet ngồi trọn vẹn
 - Lắp công cụ: Đưa công cụ vào collet, đẩy sâu đến упор (khoảng 2/3 chiều dài collet)
 - Siết chặt: Dùng wrench siết nut, moment xoắn đều, tránh siết quá chặt (có thể làm mất độ đàn hồi collet)
 - Kiểm tra run-out: Dùng dial indicator kiểm tra độ đảo tại đầu công cụ, chấp nhận ≤0.01mm
 
🧹 Bảo dưỡng SK collet
- Làm sạch sau mỗi ca: Dùng khí nén thổi bụi phoi, lau khô bằng khăn sạch
 - Tra mỡ mỏng: Bôi mỡ lithium mỏng lên thread của nut, KHÔNG bôi vào bề mặt kẹp của collet
 - Kiểm tra độ mòn: Thay collet khi run-out >0.01mm hoặc collet bị mòn rãnh dọc
 - Không over-tighten: Siết chặt vừa phải, tránh làm biến dạng collet
 - Bảo quản: Cất collet trong hộp nhựa, tránh va đập, không để trong môi trường ẩm ướt
 - Thay thế định kỳ: Collet là vật tư tiêu hao, nên thay sau 1000~2000 giờ sử dụng (tùy điều kiện gia công)
 
⚠️ Lưu ý an toàn
- ⚠️ Không vượt quá tốc độ cho phép: SK6 max 40,000 RPM; SK10-20 max 30,000 RPM
 - ⚠️ Kiểm tra độ đảo trước gia công: Run-out >0.01mm có thể gây gãy công cụ, bề mặt xấu
 - ⚠️ Không dùng collet sai size: Collet quá lớn/nhỏ so với công cụ sẽ giảm lực kẹp, gây nguy hiểm
 - ⚠️ Không gia công khi collet mòn: Thay collet mới khi phát hiện rung động bất thường
 - ⚠️ Đeo kính bảo hộ: Phoi bay có thể gây thương tích mắt
 
Thông số gia công gợi ý
🎯 Khắc tinh (Engraving) với SK6
| Vật liệu | Spindle Speed (RPM) | Feed Rate (mm/min) | Depth of Cut (mm) | Tool Diameter | 
|---|---|---|---|---|
| Nhôm 6061 | 35,000~40,000 | 800~1200 | 0.1~0.3 | Φ1~3mm | 
| Đồng | 30,000~35,000 | 600~1000 | 0.1~0.2 | Φ1~3mm | 
| Nhựa (ABS, POM) | 25,000~30,000 | 1000~1500 | 0.2~0.5 | Φ2~6mm | 
| Thép C45 (mild steel) | 20,000~25,000 | 300~600 | 0.05~0.15 | Φ2~4mm | 
🔩 Khoan chính xác (Precision Drilling) với SK10
| Vật liệu | Spindle Speed (RPM) | Feed Rate (mm/min) | Drill Diameter | Lưu ý | 
|---|---|---|---|---|
| Nhôm 6061 | 8,000~12,000 | 300~500 | Φ3~10mm | Dùng coolant | 
| Thép C45 | 2,500~4,000 | 80~150 | Φ3~10mm | Dùng cutting oil | 
| Inox 304 | 1,500~2,500 | 50~100 | Φ3~8mm | Dùng coolant, peck drilling | 
| PCB (FR4) | 25,000~30,000 | 800~1200 | Φ0.8~3mm | Không dùng coolant | 
✂️ Phay đầu phẳng (End Milling) với SK16
| Vật liệu | Spindle Speed (RPM) | Feed Rate (mm/min) | Depth of Cut (mm) | Tool Diameter | 
|---|---|---|---|---|
| Nhôm 6061 (roughing) | 8,000~12,000 | 1500~2500 | 3~6 | Φ10~16mm | 
| Nhôm 6061 (finishing) | 15,000~20,000 | 800~1500 | 0.5~1.5 | Φ8~16mm | 
| Thép C45 (roughing) | 2,500~4,000 | 300~600 | 1.5~3 | Φ10~16mm | 
| Thép C45 (finishing) | 5,000~8,000 | 200~500 | 0.3~0.8 | Φ8~16mm | 
⚙️ Lưu ý chung:
- Các thông số trên chỉ mang tính tham khảo, cần điều chỉnh dựa trên máy móc, công cụ cụ thể
 - Luôn bắt đầu với thông số thấp, tăng dần để tìm điểm tối ưu
 - Dùng coolant/cutting oil để tăng tuổi thọ công cụ và collet
 - Kiểm tra độ đảo và rung động trước khi tăng tốc độ/feed rate
 - Thay collet ngay khi phát hiện run-out tăng đột ngột
 
Khắc phục sự cố thường gặp
⚠️ Vấn đề: Độ đảo (run-out) cao >0.01mm
Nguyên nhân:
- Collet bị mòn rãnh dọc, mất độ đàn hồi
 - Bụi phoi tích tụ trong collet hoặc holder
 - Công cụ có shank không tròn hoặc bị cong
 - Lắp collet không đúng cách (collet không ngồi trọn vẹn)
 
Giải pháp:
- ✅ Thay collet mới (kiểm tra run-out <0.005mm)
 - ✅ Vệ sinh kỹ collet và holder bằng compressed air + dung dịch tẩy rửa
 - ✅ Thay công cụ mới hoặc mài lại shank
 - ✅ Lắp lại collet, đảm bảo collet ngồi đúng vị trí
 
⚠️ Vấn đề: Công cụ bị trượt ra khỏi collet khi gia công
Nguyên nhân:
- Siết nut không đủ chặt
 - Collet bị mòn, mất lực kẹp
 - Dầu mỡ bám vào bề mặt kẹp của collet
 - Công cụ có shank quá nhỏ so với collet
 - Momen cắt quá lớn (feed rate, depth of cut quá cao)
 
Giải pháp:
- ✅ Siết chặt nut với moment xoắn phù hợp (tham khảo manual holder)
 - ✅ Thay collet mới khi phát hiện mòn
 - ✅ Làm sạch dầu mỡ bằng acetone hoặc IPA (isopropyl alcohol)
 - ✅ Chọn đúng size collet cho công cụ (shank phải khớp với range của collet)
 - ✅ Giảm feed rate, depth of cut xuống mức hợp lý
 
⚠️ Vấn đề: Rung động lớn khi gia công tốc độ cao
Nguyên nhân:
- Collet không cân bằng (unbalanced)
 - Công cụ bị cong hoặc gãy răng
 - Spindle không cân bằng hoặc bearing bị mòn
 - Holder không tương thích với spindle (BT không khớp với HSK spindle)
 
Giải pháp:
- ✅ Dùng collet precision grade (G2.5 balanced)
 - ✅ Kiểm tra công cụ bằng dial indicator, thay mới nếu cần
 - ✅ Kiểm tra spindle bearing, thay bearing nếu mòn
 - ✅ Đảm bảo holder tương thích với spindle taper
 
⚠️ Vấn đề: Bề mặt gia công xấu, có vết gợn sóng
Nguyên nhân:
- Run-out cao do collet mòn
 - Rung động do tốc độ quay không phù hợp
 - Công cụ cùn, mòn
 - Feed rate quá cao hoặc quá thấp
 
Giải pháp:
- ✅ Kiểm tra và thay collet mới (run-out <0.005mm)
 - ✅ Điều chỉnh tốc độ quay theo khuyến nghị (xem bảng thông số gia công)
 - ✅ Mài sắc hoặc thay công cụ mới
 - ✅ Tối ưu feed rate (thử tăng/giảm 20% để tìm điểm ngọt)
 
⚠️ Vấn đề: Collet bị kẹt, không tháo được ra khỏi holder
Nguyên nhân:
- Bụi phoi tích tụ quá nhiều
 - Collet bị biến dạng do siết quá chặt
 - Gỉ sét do để lâu trong môi trường ẩm
 
Giải pháp:
- ✅ Dùng dung dịch tẩy gỉ (WD-40) phun vào khe hở, đợi 10-15 phút
 - ✅ Dùng búa nhẹ gõ nhẹ vào holder để rung lỏng collet
 - ✅ Nếu vẫn kẹt, ngâm toàn bộ holder trong dầu diesel 1-2 giờ, sau đó dùng press để đẩy collet ra
 - ✅ Phòng ngừa: Tra mỡ mỏng vào thread, bảo quản nơi khô ráo
 
Tại sao chọn An Mi Tools?
✅ Chất lượng Nhật Bản – Giá cạnh tranh
SK collet của An Mi Tools được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng Nhật Bản, với quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Run-out accuracy được kiểm tra 100% trên từng sản phẩm trước khi xuất xưởng, đảm bảo ≤0.005mm. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao với mức giá hợp lý nhất trên thị trường.
📦 Giao hàng nhanh – Toàn quốc
Với hệ thống kho hàng tại Hà Nội và TP.HCM, chúng tôi cam kết giao hàng trong vòng 24-48 giờ với đơn hàng nội thành, 2-3 ngày với đơn hàng tỉnh. Hỗ trợ giao hàng khẩn cấp trong ngày cho khách hàng có nhu cầu đặc biệt.
🛡️ Bảo hành 12 tháng – Đổi trả linh hoạt
SK collet được bảo hành 12 tháng với các lỗi do nhà sản xuất. Chính sách đổi trả trong 7 ngày nếu sản phẩm không đúng mô tả hoặc bị lỗi kỹ thuật. Hỗ trợ kỹ thuật miễn phí suốt đời sản phẩm.
👨🔧 Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu
Đội ngũ kỹ sư có kinh nghiệm >10 năm trong lĩnh vực gia công CNC, sẵn sàng tư vấn lựa chọn collet phù hợp, thông số gia công tối ưu, và khắc phục sự cố. Hotline hỗ trợ: +84 24 3556 2635 (Hà Nội), +84 28 6262 3959 (TP.HCM).
📚 Tài liệu kỹ thuật đầy đủ
Cung cấp đầy đủ catalog, bảng thông số kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Việt và tiếng Anh. Video hướng dẫn lắp đặt, bảo dưỡng trên kênh YouTube chính thức của An Mi Tools.
🏭 Phục vụ hơn 500+ doanh nghiệp
An Mi Tools là đối tác tin cậy của hơn 500 doanh nghiệp gia công cơ khí, khuôn mẫu, ô tô, điện tử tại Việt Nam. Khách hàng tiêu biểu: Thaco, Piaggio, Panasonic, Samsung, Foxconn, Jabil…
Liên hệ tư vấn và báo giá
🏢 Văn phòng Hà Nội
Địa chỉ: Suite 409, CT4 Building, Song Da Urban Area, Me Tri Street, Nam Tu Liem District, Hanoi
Điện thoại: +84 24 3556 2635
Email: sales.hn@anmitools.com
🏢 Văn phòng TP. Hồ Chí Minh
Địa chỉ: 75 Do Xuan Hop, Ward Phuoc Long B, Thu Duc City, Ho Chi Minh
Điện thoại: +84 28 6262 3959
Email: sales.hcm@anmitools.com
⭐ Cam kết: Sản phẩm chính hãng 100% | Bảo hành 12 tháng | Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời | Giao hàng nhanh toàn quốc
📞 Liên Hệ Tư Vấn & Đặt Hàng
An Mi Tools cung cấp sản phẩm chính hãng, bảo hành 24 tháng. Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi sẵn sàng tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp với ứng dụng của bạn.






